Hạ đường huyết và 4 triệu chứng điển hình

Hạ đường huyết và 4 triệu chứng điển hình

Khái niệm

Hạ đường huyết (hypoglycemia) là tình trạng khi mức đường trong máu (glucose) giảm xuống dưới mức bình thường, thường là dưới 70 mg/dL. Mức đường huyết bình thường của cơ thể trước khi ăn dao động từ 90 – 130mg/dL, giữa bữa ăn 70 mg/dL đến 100 mg/dL, sau khi ăn 1-2 giờ phải dưới 180 mg/dL.

Đường glucose là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, đặc biệt là cho não bộ, vì vậy khi lượng đường trong máu quá thấp, cơ thể có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Run rẩy, nhịp tim nhanh
  • Mệt mỏi, yếu sức
  • Đổ mồ hôi, cảm thấy lo âu hoặc hồi hộp
  • Cảm giác đói
  • Mất tập trung, chóng mặt
  • Đau đầu
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến co giật hoặc hôn mê

Hạ đường huyết thường gặp nhất ở những người bị tiểu đường đang sử dụng insulin hoặc thuốc làm giảm đường huyết. Tuy nhiên, nó cũng có thể xảy ra ở người không bị tiểu đường, do đói, uống quá nhiều rượu, hoặc các vấn đề y tế khác.

Khi bị hạ đường huyết, việc nạp nhanh chóng đường (như nước đường, nước trái cây, kẹo) là cách sơ cứu quan trọng để đưa lượng đường trong máu trở lại mức bình thường.

Hạ đường huyết và 4 triệu chứng điển hình

Xem thêm: Cao huyết áp và 7+ sai lầm mà rất nhiều người mắc phải

Đối tượng dễ bị hạ đường huyết

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị hạ đường huyết (hypoglycemia) do yếu tố bệnh lý, thuốc điều trị, hoặc lối sống. Dưới đây là các nhóm đối tượng dễ bị hạ đường huyết nhất:

1. Người mắc bệnh tiểu đường

  • Dùng insulin: Những người mắc bệnh tiểu đường type 1 và một số người tiểu đường type 2 thường dùng insulin để kiểm soát đường huyết. Dùng liều insulin quá cao hoặc không cân nhắc kỹ về lượng thức ăn có thể dẫn đến hạ đường huyết.
  • Dùng thuốc hạ đường huyết: Một số loại thuốc điều trị tiểu đường như sulfonylureas hoặc meglitinides làm tăng insulin trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ hạ đường huyết nếu không ăn đủ hoặc bỏ bữa.
  • Tập thể dục quá mức: Tập thể dục cường độ cao hoặc quá lâu mà không điều chỉnh liều thuốc hoặc không bổ sung đủ carbohydrate có thể dẫn đến hạ đường huyết.

2. Người không mắc bệnh tiểu đường nhưng có vấn đề về hormone

  • Rối loạn hormone: Những người có vấn đề về hormone, như suy tuyến thượng thận, suy tuyến yên, hoặc suy giáp, có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mức đường huyết ổn định.
  • Hạ đường huyết phản ứng: Một số người có thể bị hạ đường huyết phản ứng, khi mức đường trong máu giảm nhanh chóng sau khi ăn một bữa ăn chứa nhiều đường hoặc carbohydrate. Điều này thường xảy ra do phản ứng sản xuất insulin quá mức sau bữa ăn.

3. Người bị rối loạn chức năng gan hoặc thận

  • Suy gan: Gan đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và dự trữ glucose. Người bị suy gan có thể không sản xuất đủ glucose để duy trì mức đường huyết, dễ dẫn đến hạ đường huyết.
  • Suy thận: Thận có vai trò trong việc điều hòa đường huyết, và chức năng thận suy giảm có thể làm rối loạn quá trình này, đặc biệt nếu người bệnh cũng đang dùng thuốc điều trị tiểu đường.

4. Người mắc bệnh lý tụy

  • Insulinoma (u tụy): Insulinoma là khối u lành tính ở tuyến tụy, gây sản xuất quá mức insulin, làm cho mức đường huyết giảm xuống dưới mức bình thường.

5. Người uống rượu bia quá mức

  • Uống rượu khi đói: Rượu có thể ức chế khả năng của gan trong việc phóng thích glucose dự trữ vào máu. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi uống rượu mà không ăn hoặc khi uống quá nhiều.
  • Người nghiện rượu: Những người nghiện rượu lâu dài thường có chế độ ăn uống kém, khiến cho lượng đường huyết thấp dễ xảy ra.

6. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

  • Trẻ sơ sinh của mẹ bị tiểu đường: Những trẻ này có nguy cơ cao bị hạ đường huyết sau khi sinh do lượng insulin trong cơ thể trẻ tăng cao khi tiếp xúc với lượng đường huyết cao từ mẹ trong thai kỳ.
  • Trẻ em bỏ bữa hoặc ăn không đủ chất: Trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ không ăn đủ, có thể dễ bị hạ đường huyết vì nhu cầu năng lượng cao nhưng dự trữ glucose thấp.

7. Người đang phẫu thuật giảm cân

  • Phẫu thuật dạ dày: Một số người sau phẫu thuật giảm cân, đặc biệt là phẫu thuật cắt dạ dày, có thể bị hạ đường huyết do thay đổi cách cơ thể hấp thụ và xử lý thức ăn, khiến insulin được sản xuất quá nhiều.

8. Người vận động cường độ cao hoặc nhịn ăn

  • Tập thể dục cường độ cao: Những người luyện tập thể thao nặng hoặc vận động viên có thể sử dụng hết lượng glucose dự trữ mà không kịp bổ sung, dẫn đến hạ đường huyết.
  • Nhịn ăn hoặc ăn kiêng quá mức: Những người nhịn ăn hoặc theo các chế độ ăn kiêng khắc nghiệt không cung cấp đủ carbohydrate cũng dễ bị hạ đường huyết.

9. Phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ

  • Phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ đang điều trị bằng insulin có thể dễ bị hạ đường huyết nếu không quản lý chặt chẽ việc ăn uống và tập thể dục trong suốt thai kỳ.

Những đối tượng này cần được theo dõi sát sao và có kế hoạch quản lý đường huyết cẩn thận để tránh tình trạng hạ đường huyết, đồng thời hiểu rõ cách xử lý kịp thời khi gặp triệu chứng.

Nguyên nhân hạ đường huyết

Nguyên nhân gây hạ đường huyết có thể chia thành nhiều nhóm, bao gồm nguyên nhân do bệnh lý, thuốc điều trị, lối sống và một số yếu tố khác. Dưới đây là các nguyên nhân chính:

1. Nguyên nhân do bệnh lý

  • Bệnh tiểu đường: Những người mắc bệnh tiểu đường type 1 hoặc type 2 thường bị hạ đường huyết do sử dụng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác. Nếu liều lượng thuốc quá cao, ăn không đủ hoặc tập thể dục quá mức mà không điều chỉnh liều thuốc, họ dễ bị hạ đường huyết.
  • Các rối loạn hormone: Một số vấn đề với tuyến thượng thận, tuyến yên hoặc tụy có thể gây ra sự mất cân bằng trong cơ chế kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Suy gan, suy thận: Các bệnh lý này có thể làm giảm khả năng cơ thể tổng hợp và dự trữ glucose, gây hạ đường huyết.

2. Nguyên nhân do thuốc

  • Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết: Người dùng quá liều insulin hoặc các thuốc uống làm giảm đường huyết (như sulfonylureas) có nguy cơ cao bị hạ đường huyết.
  • Thuốc kháng sinh và chống sốt rét: Một số loại thuốc, như quinine, cũng có thể gây ra hạ đường huyết.
  • Rượu: Uống quá nhiều rượu mà không ăn có thể làm giảm khả năng của gan trong việc phóng thích glucose vào máu, dẫn đến hạ đường huyết.

3. Nguyên nhân liên quan đến lối sống

  • Bỏ bữa hoặc ăn không đủ: Nếu không ăn đủ lượng carbohydrate, lượng đường trong máu có thể giảm quá mức.
  • Tập thể dục quá mức: Hoạt động thể lực mạnh mà không bổ sung đủ năng lượng có thể dẫn đến việc sử dụng hết glucose dự trữ trong cơ thể.
  • Thay đổi thói quen ăn uống: Đối với những người đã điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hoặc liều thuốc mà không cân nhắc đến nhu cầu năng lượng, nguy cơ hạ đường huyết sẽ tăng lên.

4. Nguyên nhân khác

  • U tụy (insulinoma): Là khối u trong tuyến tụy tiết ra insulin quá mức, gây hạ đường huyết ngay cả khi không dùng thuốc.
  • Nhiễm trùng nặng: Một số trường hợp nhiễm trùng có thể gây ra tình trạng cơ thể tiêu thụ năng lượng quá nhanh, dẫn đến hạ đường huyết.
  • Phẫu thuật dạ dày: Một số người sau phẫu thuật dạ dày (đặc biệt là phẫu thuật giảm cân) có thể gặp tình trạng hạ đường huyết do thay đổi cách cơ thể hấp thụ và xử lý thức ăn.

Việc xác định nguyên nhân cụ thể của hạ đường huyết là rất quan trọng để đưa ra biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Triệu chứng hạ đường huyết

Triệu chứng hạ đường huyết thường xuất hiện khi mức đường trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, đặc biệt là dưới 70 mg/dL. Các triệu chứng có thể xuất hiện nhanh chóng và có thể chia làm hai nhóm chính: triệu chứng sớmtriệu chứng nặng.

1. Triệu chứng sớm

Khi mức đường huyết giảm nhẹ, cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế tự vệ để cảnh báo. Những triệu chứng này có thể bao gồm:

  • Run rẩy: Cảm giác run ở tay chân hoặc toàn thân.
  • Đổ mồ hôi nhiều: Đổ mồ hôi nhiều dù không vận động hoặc nhiệt độ không cao.
  • Tim đập nhanh: Tim đập nhanh hoặc cảm giác tim đập mạnh.
  • Cảm giác đói: Đột ngột cảm thấy đói dữ dội, thèm ăn, đặc biệt là đồ ngọt.
  • Cảm giác lo âu, hồi hộp: Cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng mà không rõ nguyên nhân.
  • Chóng mặt, hoa mắt: Cảm thấy choáng váng, mất thăng bằng khi đứng lên hoặc di chuyển.

2. Triệu chứng nặng

Nếu không được xử lý kịp thời, hạ đường huyết có thể trở nên nghiêm trọng và gây ra các vấn đề về thần kinh và ý thức:

  • Mệt mỏi, yếu sức: Cảm giác kiệt sức, khó tập trung vào bất cứ việc gì.
  • Nhức đầu: Đau đầu nhẹ đến dữ dội.
  • Rối loạn thị giác: Nhìn mờ, đôi khi có thể nhìn thấy hình ảnh kép hoặc không rõ nét.
  • Rối loạn hành vi: Có thể trở nên bối rối, không còn tỉnh táo, mất khả năng suy nghĩ hoặc nói năng mạch lạc.
  • Kích động, cáu gắt: Dễ bị cáu gắt hoặc nổi giận mà không có lý do rõ ràng.
  • Mất ý thức: Trong những trường hợp nghiêm trọng, hạ đường huyết có thể dẫn đến ngất xỉu hoặc hôn mê.
  • Co giật: Trường hợp rất nghiêm trọng có thể gây ra co giật.

3. Triệu chứng về đêm

Hạ đường huyết cũng có thể xảy ra vào ban đêm, gây ra các triệu chứng như:

  • Ác mộng: Những giấc mơ ác mộng hoặc giấc ngủ không yên.
  • Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều trong khi ngủ.
  • Mệt mỏi vào sáng sớm: Cảm thấy mệt mỏi hoặc cáu kỉnh sau khi thức dậy.

4. Triệu chứng thần kinh (neuroglycopenia)

Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, khi não bộ không được cung cấp đủ glucose, các triệu chứng thần kinh có thể bao gồm:

  • Rối loạn trí nhớ: Quên lãng, không nhớ được các sự kiện gần đây.
  • Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói chuyện hoặc diễn đạt.
  • Mất phương hướng: Không thể nhận ra không gian hoặc thời gian hiện tại.

Những triệu chứng trên có thể xuất hiện nhanh chóng và nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng hạ đường huyết có thể trở nên nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Việc theo dõi và xử lý hạ đường huyết đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe.

Các phương pháp điều trị hạ đường huyết

Điều trị hạ đường huyết (hypoglycemia) cần được thực hiện ngay lập tức để tăng mức đường trong máu lên mức an toàn và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Phương pháp điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân gây hạ đường huyết, nhưng thường bao gồm các biện pháp ngắn hạn và dài hạn. Dưới đây là các bước điều trị phổ biến:

1. Điều trị cấp cứu (ngắn hạn)

Nếu người bệnh vẫn còn tỉnh táo và có thể ăn hoặc uống, việc tăng lượng đường trong máu ngay lập tức là mục tiêu chính. Có thể thực hiện theo các cách sau:

  • Uống hoặc ăn thực phẩm chứa đường: Bổ sung 15-20 gram carbohydrate nhanh hấp thụ như:
    • 1 ly nhỏ nước trái cây (khoảng 100-150 ml)
    • 1 muỗng canh đường hoặc mật ong
    • 3-4 viên đường glucose hoặc 1 ống gel glucose
    • Kẹo cứng hoặc bánh quy có chứa đường
  • Kiểm tra lại đường huyết sau 15 phút: Sau khi ăn hoặc uống đường, cần kiểm tra lại mức đường huyết để đảm bảo nó đã trở lại bình thường. Nếu mức đường huyết vẫn thấp, tiếp tục bổ sung thêm 15 gram carbohydrate và kiểm tra lại sau 15 phút.
  • Ăn nhẹ sau khi tình trạng được cải thiện: Sau khi mức đường huyết đã ổn định, người bệnh nên ăn một bữa ăn nhỏ có chứa carbohydrate phức tạp (như bánh mì, cơm hoặc trái cây) để duy trì mức đường huyết trong thời gian dài.

2. Điều trị cấp cứu khi người bệnh không tỉnh táo

Trong trường hợp hạ đường huyết nghiêm trọng khiến người bệnh mất ý thức, cần có sự can thiệp y tế khẩn cấp:

  • Tiêm glucagon: Glucagon là một hormone làm tăng đường huyết. Người bệnh tiểu đường hoặc gia đình có thể được chỉ định mang theo bộ tiêm glucagon để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp. Nếu người bệnh không tỉnh, một liều glucagon có thể được tiêm vào cơ hoặc dưới da để tăng đường huyết nhanh chóng.
  • Gọi cấp cứu: Nếu không có glucagon hoặc người bệnh không tỉnh lại sau khi được tiêm, cần gọi ngay dịch vụ y tế khẩn cấp để đưa họ đến bệnh viện.
  • Bổ sung glucose tĩnh mạch: Trong bệnh viện, bác sĩ có thể tiêm trực tiếp dung dịch glucose qua đường tĩnh mạch để tăng nhanh mức đường huyết.

3. Điều trị dài hạn (phòng ngừa)

Sau khi xử lý tình trạng hạ đường huyết cấp tính, cần thực hiện các biện pháp dài hạn để phòng ngừa tình trạng tái phát. Những phương pháp bao gồm:

  • Điều chỉnh liều thuốc: Nếu người bệnh tiểu đường thường xuyên bị hạ đường huyết, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác.
  • Lên kế hoạch ăn uống hợp lý: Chế độ ăn uống nên được điều chỉnh để duy trì mức đường huyết ổn định, bao gồm ăn nhiều bữa nhỏ và bổ sung đủ carbohydrate trong ngày. Tránh bỏ bữa hoặc ăn quá ít.
  • Tập thể dục hợp lý: Tập thể dục quá mức mà không bổ sung đủ năng lượng có thể gây hạ đường huyết. Cần có kế hoạch tập luyện phù hợp và luôn chuẩn bị sẵn đồ ăn nhẹ hoặc đường khi tập thể dục.
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên: Việc theo dõi đường huyết thường xuyên sẽ giúp người bệnh phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Nếu hạ đường huyết do các bệnh lý như u tụy hoặc rối loạn hormone, cần điều trị các nguyên nhân cơ bản này.

4. Giáo dục người bệnh và gia đình

Người bệnh và gia đình cần được hướng dẫn nhận biết các dấu hiệu hạ đường huyết và cách xử lý ngay lập tức để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Việc luôn mang theo kẹo hoặc viên đường glucose cũng là một biện pháp phòng ngừa quan trọng.

Điều trị hạ đường huyết đòi hỏi sự kết hợp giữa can thiệp tức thời và điều chỉnh lối sống, thuốc men để đảm bảo ổn định đường huyết lâu dài.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *