Thiếu máu não và 13 nguyên nhân gây nên

Thiếu máu não và 13 nguyên nhân gây nên

Tổng quan

Thiếu máu não là tình trạng não bộ không được cung cấp đủ lượng máu cần thiết để hoạt động bình thường. Điều này dẫn đến thiếu oxy và các dưỡng chất cần thiết cho tế bào não, gây ảnh hưởng đến chức năng của hệ thần kinh.

Thiếu máu não thường do sự hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu nuôi não, có thể là do xơ vữa động mạch, huyết áp thấp, hoặc các vấn đề về tuần hoàn khác. Thiếu máu não là một tình trạng nguy hiểm vì nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.

Các triệu chứng phổ biến của thiếu máu não bao gồm chóng mặt, nhức đầu, mất cân bằng, mệt mỏi, và suy giảm trí nhớ. Nếu không được điều trị, thiếu máu não có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ và tổn thương não vĩnh viễn.

Khi não không được cung cấp đủ lượng máu cần thiết, nó thiếu hụt oxy và dưỡng chất quan trọng, dẫn đến tình trạng hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, và suy giảm trí nhớ. Nếu thiếu máu não kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể gặp nguy cơ đột quỵ, gây tàn tật hoặc thậm chí tử vong. Bên cạnh đó, thiếu máu não cũng có thể gây ra các vấn đề về tâm thần như lo âu, trầm cảm, và suy giảm khả năng tập trung, làm giảm chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của người bệnh.

Hãy cùng Tâm Việt Trà tìm hiểu các triệu chứng và nguyên nhân của thiếu máu não nhé

Xem thêm: Rối loạn kinh nguyệt và 8 phương pháp điều trị

Triệu chứng thiếu máu não

Triệu chứng thiếu máu não rất đa dạng và có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng khác nhau của cơ thể. Các triệu chứng phổ biến của thiếu máu não gồm:

1. Đau đầu

  • Đặc điểm: Đau đầu do thiếu máu não thường không theo một kiểu nhất định. Đôi khi là cảm giác nặng đầu, như có vật gì đè lên, hoặc đau nhói như kim châm.
  • Vị trí: Thường xuất hiện ở các vùng như trán, đỉnh đầu, hai bên thái dương. Một số trường hợp có thể lan ra phía sau gáy.
  • Tình trạng đau: Cơn đau có thể kéo dài hoặc tái phát nhiều lần trong ngày. Đau đầu thường nặng hơn vào buổi sáng sớm khi thức dậy hoặc khi thay đổi tư thế đột ngột, chẳng hạn như cúi xuống hoặc ngẩng lên.

2. Chóng mặt và mất thăng bằng

  • Mô tả: Cảm giác như mọi vật xung quanh đang quay hoặc bản thân đang mất phương hướng. Người bệnh có thể cảm thấy không giữ được thăng bằng, dễ ngã khi đi đứng.
  • Thời điểm: Triệu chứng này thường xảy ra khi thay đổi tư thế đột ngột, ví dụ khi đứng dậy sau khi ngồi lâu hoặc khi quay đầu nhanh.

3. Mệt mỏi, suy nhược

  • Biểu hiện: Mệt mỏi kéo dài, cơ thể thiếu sức lực, kể cả sau khi đã ngủ nghỉ. Người bệnh cảm thấy như không có đủ năng lượng để thực hiện các công việc thường ngày.
  • Các hoạt động thường làm bệnh nhân dễ bị mệt: Đi bộ, leo cầu thang, làm việc nhà, hay thậm chí là ngồi lâu cũng khiến người bệnh thấy kiệt sức.

4. Giảm trí nhớ và khó tập trung

  • Biểu hiện: Người bệnh thường xuyên quên các chi tiết nhỏ như tên, địa chỉ, hay những sự kiện vừa mới xảy ra. Điều này có thể làm giảm hiệu quả công việc và gây ra những khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Khó tập trung: Khó duy trì sự tập trung khi làm việc hoặc khi đọc sách. Người bệnh dễ dàng bị phân tâm, không thể duy trì chú ý vào một việc trong thời gian dài.

5. Mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ

  • Khó vào giấc: Mất nhiều thời gian để chìm vào giấc ngủ, hoặc cảm giác lo lắng, bồn chồn khiến người bệnh không thể ngủ được.
  • Thức giấc: Người bệnh có thể thức dậy nhiều lần trong đêm và khó ngủ lại, dẫn đến thiếu ngủ hoặc giấc ngủ không sâu.
  • Ác mộng: Một số người gặp phải tình trạng mơ thấy những giấc mơ khó chịu, thường xuyên bị tỉnh giấc giữa chừng.

6. Tê bì và cảm giác bất thường

  • Biểu hiện: Cảm giác tê bì, như có kiến bò hoặc châm chích ở vùng chân, tay, hoặc mặt. Tình trạng này có thể kéo dài từ vài phút đến hàng giờ.
  • Lạnh ở tứ chi: Do lưu lượng máu không đủ, người bệnh có cảm giác lạnh ở bàn tay, bàn chân. Đặc biệt rõ rệt vào buổi sáng sớm hoặc khi thời tiết lạnh.

7. Thay đổi thị lực

  • Hoa mắt, nhìn mờ: Người bệnh có thể nhìn thấy các đốm sáng, mờ mắt hoặc có cảm giác như màn sương che phủ tầm nhìn.
  • Mất thị lực tạm thời: Một số trường hợp có thể bị mất thị lực trong vài giây đến vài phút, thường xảy ra khi thay đổi tư thế đột ngột hoặc khi thiếu máu lên vùng thị giác của não.

8. Tình trạng ù tai

  • Mô tả: Cảm giác ù tai như có tiếng ve kêu, tiếng gió rít hoặc âm thanh rung trong tai. Triệu chứng này thường xảy ra đồng thời với chóng mặt.
  • Ảnh hưởng: Gây ra khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng nghe, làm giảm hiệu quả giao tiếp và khả năng tập trung.

9. Rối loạn cảm xúc

  • Tâm lý: Người bệnh dễ bị kích động, cáu gắt hoặc trở nên nhạy cảm với những tình huống bình thường. Có thể cảm thấy lo âu, hoang mang, hoặc bồn chồn không rõ lý do.
  • Trầm cảm: Thiếu máu não kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm, mất hứng thú với các hoạt động trước đây yêu thích, hoặc giảm động lực sống.

10. Rối loạn vận động

  • Run rẩy: Tay hoặc chân có thể run khi cố gắng cầm nắm hoặc thực hiện các động tác tinh tế, như viết lách hoặc nhặt đồ.
  • Yếu chi: Người bệnh có thể cảm thấy yếu và khó khăn trong việc di chuyển, chẳng hạn như bước đi không vững, dễ té ngã, khó nhấc chân lên cầu thang.

11. Khó thở và đau ngực

  • Một số người bị thiếu máu não có thể cảm thấy khó thở, cảm giác nặng nề ở ngực. Tình trạng này thường xuất hiện cùng với triệu chứng mệt mỏi hoặc chóng mặt.
  • Đôi khi còn xuất hiện cảm giác đau nhói ở vùng ngực, đặc biệt khi hoạt động gắng sức.

12. Giảm khả năng tư duy và suy nghĩ chậm chạp

  • Người bệnh cảm thấy tư duy chậm, khó khăn trong việc suy nghĩ rõ ràng hoặc đưa ra quyết định. Cảm giác như “não đang bị đóng băng”, không thể suy nghĩ nhanh và mạch lạc như trước.
  • Đặc biệt khi tham gia vào các hoạt động cần sự phân tích hoặc tính toán, người bệnh có thể mất nhiều thời gian hơn bình thường.

13. Huyết áp không ổn định

  • Thiếu máu não có thể gây ra huyết áp không ổn định, có lúc tăng cao, có lúc giảm xuống. Tình trạng này làm tăng nguy cơ xảy ra các biến chứng như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

14. Suy giảm khả năng ngôn ngữ

  • Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý muốn, nói lắp bắp hoặc không tìm được từ phù hợp. Tình trạng này làm người bệnh cảm thấy tự ti và khó khăn trong giao tiếp.

15. Rối loạn tiêu hóa

  • Cảm giác buồn nôn, chán ăn, đầy bụng. Một số người có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy do hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng bởi việc thiếu máu và oxy cung cấp cho não.

Thiếu máu não có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, huyết áp thấp, hoặc các bệnh lý tim mạch. Việc điều trị và phòng ngừa đòi hỏi sự can thiệp kịp thời của bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, vận động hợp lý và kiểm soát căng thẳng.

Thiếu máu não nguy hiểm như thế nào?

Thiếu máu não là tình trạng máu cung cấp cho não không đủ để đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất của tế bào não, dẫn đến suy giảm chức năng não bộ và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là các mối nguy hiểm khi thiếu máu não kéo dài:

1. Tăng nguy cơ đột quỵ

  • Thiếu máu cục bộ não thoáng qua (TIA): Thiếu máu não có thể gây ra những đợt thiếu máu cục bộ não thoáng qua, còn được gọi là “mini stroke”. Đây là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ thật sự. Nếu không điều trị kịp thời, nguy cơ xảy ra đột quỵ thực sự tăng lên rất cao.
  • Đột quỵ: Khi các mạch máu cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, dẫn đến đột quỵ (tai biến mạch máu não). Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, và nếu sống sót, người bệnh thường gặp phải các biến chứng nặng nề như liệt, mất ngôn ngữ, mất nhận thức.

2. Suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức

  • Suy giảm trí nhớ ngắn hạn và dài hạn: Thiếu máu não kéo dài làm tổn thương các tế bào thần kinh, dẫn đến suy giảm trí nhớ, đặc biệt là trí nhớ ngắn hạn. Người bệnh thường xuyên quên các thông tin vừa tiếp nhận hoặc không nhớ được những sự kiện quan trọng.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: Thiếu máu não làm giảm khả năng xử lý thông tin, giảm tốc độ phản ứng và khả năng tư duy. Điều này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả công việc, học tập, và cuộc sống hàng ngày.

3. Rối loạn cảm xúc và tâm thần

  • Trầm cảm và lo âu: Sự thiếu hụt máu và oxy lên não làm giảm nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, gây ra trầm cảm, lo âu. Người bệnh có thể cảm thấy buồn bã, không hứng thú với cuộc sống, hoặc trở nên nhạy cảm, dễ cáu gắt.
  • Rối loạn tâm thần: Thiếu máu não nghiêm trọng có thể gây ra các rối loạn tâm thần như mất phương hướng, ảo giác, hoặc suy giảm khả năng phân biệt thực tế với ảo tưởng.

4. Tổn thương vĩnh viễn các tế bào não

  • Chết tế bào thần kinh: Khi tế bào não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, chúng có thể bị tổn thương và chết. Các tế bào thần kinh không có khả năng tái tạo như các tế bào khác, nên tổn thương này là vĩnh viễn.
  • Mất chức năng não bộ: Sự mất mát tế bào thần kinh làm giảm khả năng của não bộ trong việc điều khiển cơ thể và xử lý thông tin. Điều này có thể dẫn đến mất các chức năng như nói, đi lại, hoặc thậm chí gây liệt.

5. Giảm khả năng vận động và điều khiển cơ thể

  • Rối loạn vận động: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển, điều khiển các cử động của tay và chân. Đặc biệt, các cử động tinh tế như viết, cầm nắm đồ vật trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Liệt và yếu chi: Nếu thiếu máu não kéo dài và nghiêm trọng, nguy cơ liệt một bên hoặc yếu liệt cả hai bên cơ thể rất cao. Điều này khiến người bệnh phụ thuộc vào người khác trong các hoạt động cơ bản.

6. Suy giảm chức năng tự chủ của cơ thể

  • Khó nuốt và nói: Thiếu máu não có thể ảnh hưởng đến các trung khu thần kinh điều khiển quá trình nuốt và phát âm, dẫn đến khó nuốt, nghẹn, hoặc nói không rõ ràng.
  • Mất kiểm soát tiểu tiện: Một số người bệnh mất khả năng kiểm soát bàng quang và ruột, dẫn đến tình trạng tiểu tiện không tự chủ, gây ra sự tự ti và khó chịu.

7. Biến chứng tim mạch

  • Huyết áp không ổn định: Thiếu máu não có thể gây rối loạn điều hòa huyết áp, dẫn đến huyết áp cao hoặc thấp không ổn định. Tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Não bộ có vai trò kiểm soát nhịp tim, và khi thiếu máu não, nhịp tim có thể trở nên bất thường, gây nguy hiểm cho người bệnh.

8. Suy giảm khả năng sinh hoạt và chất lượng cuộc sống

  • Giảm khả năng lao động: Thiếu máu não làm suy giảm khả năng nhận thức, khả năng vận động, và khả năng tập trung, từ đó làm giảm hiệu suất công việc và thậm chí mất khả năng lao động hoàn toàn.
  • Khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: Các triệu chứng như chóng mặt, mất thăng bằng, yếu chi khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động cơ bản như đi lại, ăn uống, vệ sinh cá nhân. Điều này làm giảm chất lượng cuộc sống và tạo gánh nặng cho gia đình và người chăm sóc.

9. Nguy cơ tai nạn và chấn thương

  • Mất thăng bằng và ngã: Thiếu máu não làm giảm khả năng giữ thăng bằng, khiến người bệnh dễ bị ngã, đặc biệt là người cao tuổi. Những cú ngã này có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng như gãy xương, chấn thương đầu.
  • Giảm phản xạ: Phản xạ chậm hơn do thiếu máu não làm tăng nguy cơ tai nạn, nhất là khi tham gia giao thông hoặc làm các công việc đòi hỏi phản xạ nhanh.

10. Ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ

  • Rối loạn tiêu hóa: Hệ thần kinh tự chủ bị ảnh hưởng do thiếu máu não, dẫn đến các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, đầy bụng, táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Thay đổi nhiệt độ cơ thể: Người bệnh có thể cảm thấy lạnh ở tay chân do tuần hoàn máu kém, hoặc đôi khi cảm thấy nóng bức, ra mồ hôi không đều.

Thiếu máu não là tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, từ suy giảm chức năng nhận thức, rối loạn tâm thần, đến nguy cơ đột quỵ và tử vong. Sự suy giảm khả năng tự chủ, vận động và nhận thức không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh mà còn tạo ra gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội.

Nguyên nhân thiếu máu não

Thiếu máu não là tình trạng thiếu oxy và dưỡng chất cung cấp cho não do giảm lưu lượng máu tới não bộ. Nguyên nhân thiếu máu não có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, từ bệnh lý mạch máu đến những rối loạn tim mạch, và thậm chí là do thói quen sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến thiếu máu não:

Thiếu máu não và 13 nguyên nhân gây nên

1. Xơ vữa động mạch

  • Hình thành mảng xơ vữa: Các mảng xơ vữa hình thành trên thành động mạch do sự tích tụ của cholesterol và chất béo, gây ra sự thu hẹp và cản trở lưu lượng máu đến não. Khi dòng chảy bị hạn chế, não không nhận đủ lượng máu cần thiết.
  • Nguyên nhân gây xơ vữa: Ăn uống nhiều chất béo bão hòa, hút thuốc lá, tăng cholesterol máu và bệnh lý tiểu đường đều là những yếu tố làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.

2. Huyết áp không ổn định

  • Huyết áp cao: Huyết áp cao làm tổn thương các thành mạch máu, khiến chúng mất tính đàn hồi và dễ hình thành cục máu đông hoặc xơ vữa. Điều này có thể dẫn đến sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch cung cấp máu cho não.
  • Huyết áp thấp: Huyết áp quá thấp cũng gây giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến thiếu oxy và dưỡng chất cho các tế bào não. Điều này có thể xảy ra khi cơ thể bị mất nước, mất máu quá nhiều, hoặc do các bệnh lý tim mạch.

3. Hẹp hoặc tắc động mạch não

  • Hẹp động mạch cảnh: Động mạch cảnh là động mạch chính cung cấp máu cho não. Khi động mạch này bị hẹp, lượng máu đến não sẽ bị giảm, gây ra thiếu máu não.
  • Huyết khối và cục máu đông: Huyết khối có thể hình thành trong các mạch máu hoặc tim và di chuyển lên não, gây tắc nghẽn mạch máu não, dẫn đến thiếu máu não. Điều này đặc biệt phổ biến ở những người mắc bệnh lý về tim như rung nhĩ hoặc viêm nội tâm mạc.

4. Bệnh lý tim mạch

  • Rung nhĩ (fibrillation atrial): Là tình trạng nhịp tim không đều, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, có thể di chuyển lên động mạch não và gây tắc nghẽn.
  • Suy tim: Khi tim không thể bơm đủ máu, lưu lượng máu đến não cũng giảm, gây thiếu máu não. Điều này có thể xuất hiện khi cơ tim yếu, thường do bệnh động mạch vành hoặc sau các cơn nhồi máu cơ tim.

5. Thiếu máu toàn thân

  • Thiếu máu do thiếu sắt: Thiếu sắt khiến cơ thể không sản xuất đủ hemoglobin – chất cần thiết để vận chuyển oxy. Thiếu oxy trong máu gây ra tình trạng thiếu máu não, đặc biệt khi mức oxy không đủ để cung cấp cho các tế bào thần kinh.
  • Mất máu: Các tình huống như chấn thương, phẫu thuật, hoặc chảy máu đường tiêu hóa có thể gây mất máu nghiêm trọng, làm giảm khả năng cung cấp oxy cho não.

6. Rối loạn tuần hoàn máu

  • Tắc mạch máu nhỏ (microvascular occlusion): Các mạch máu nhỏ trong não có thể bị tắc do huyết khối hoặc sự dày lên của thành mạch, dẫn đến thiếu máu cục bộ ở các vùng nhỏ của não.
  • Viêm mạch máu (vasculitis): Viêm mạch máu làm giảm đường kính lòng mạch, gây giảm lượng máu lưu thông đến não. Nguyên nhân viêm có thể do các bệnh tự miễn hoặc nhiễm trùng.

7. Hẹp cột sống cổ (cervical spondylosis)

  • Thoái hóa đốt sống cổ: Các đốt sống cổ bị thoái hóa, gây chèn ép các động mạch đốt sống chạy qua cổ, làm giảm lượng máu cung cấp cho não. Đây là nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu não ở người lớn tuổi.
  • Chèn ép động mạch đốt sống: Khi cột sống cổ bị tổn thương hoặc thoái hóa, nó có thể gây chèn ép lên động mạch đốt sống, làm hạn chế lưu thông máu đến não.

8. Tình trạng căng thẳng và stress

  • Co thắt mạch máu: Căng thẳng kéo dài có thể gây ra tình trạng co thắt mạch máu, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến não. Điều này là do sự kích hoạt của hệ thần kinh giao cảm, gây ra sự thu hẹp của các mạch máu.
  • Tăng huyết áp thoáng qua: Khi căng thẳng, huyết áp có thể tăng đột ngột, làm tổn thương mạch máu và góp phần gây ra các cục máu đông, dẫn đến thiếu máu não.

9. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh

  • Hút thuốc lá: Thuốc lá làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và gây tổn thương mạch máu, làm giảm khả năng cung cấp máu cho não. Nicotine và các chất độc hại trong khói thuốc gây ra tình trạng co thắt mạch máu.
  • Lười vận động: Thiếu vận động làm chậm quá trình lưu thông máu, dẫn đến nguy cơ hình thành cục máu đông và làm giảm khả năng cung cấp máu cho não.
  • Dinh dưỡng không cân đối: Ăn uống nhiều chất béo, ít rau quả và thiếu các vitamin cần thiết như vitamin B12, folate và sắt có thể làm giảm khả năng tuần hoàn máu và gây thiếu máu não.

10. Rối loạn chuyển hóa

  • Tiểu đường: Tiểu đường làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và gây tổn thương mạch máu. Đường huyết cao có thể gây viêm mạch và làm tổn thương các mạch máu não, làm giảm lưu lượng máu đến não.
  • Tăng cholesterol máu: Lượng cholesterol cao gây lắng đọng trên thành mạch máu, hình thành mảng xơ vữa, từ đó gây hẹp hoặc tắc động mạch, làm giảm lưu lượng máu tới não.

11. Tắc nghẽn động mạch do huyết khối từ nơi khác di chuyển đến

  • Huyết khối di động: Các cục máu đông hình thành ở các nơi khác trong cơ thể (như tim hoặc chân) có thể di chuyển đến não và gây tắc nghẽn các động mạch não. Điều này thường gặp ở những người bị bệnh tim như rung nhĩ, bệnh van tim, hoặc có tiền sử cục máu đông.

12. Bệnh lý động mạch lớn và nhỏ

  • Bệnh động mạch lớn: Các động mạch lớn như động mạch cảnh và động mạch đốt sống có thể bị hẹp hoặc tắc nghẽn, làm giảm dòng máu đến não. Bệnh này thường liên quan đến xơ vữa động mạch và các bệnh lý chuyển hóa.
  • Bệnh động mạch nhỏ (small vessel disease): Các động mạch nhỏ trong não có thể bị tổn thương do cao huyết áp hoặc tiểu đường, làm giảm lượng máu cung cấp cho các vùng não nhỏ, gây thiếu máu não cục bộ.

13. Nguyên nhân khác

  • Rối loạn nhịp thở khi ngủ (ngưng thở khi ngủ): Người bị ngưng thở khi ngủ có những giai đoạn ngưng thở tạm thời, làm giảm lượng oxy trong máu, dẫn đến tình trạng thiếu máu não.
  • Sốc phản vệ hoặc sốc nhiễm trùng: Tình trạng sốc gây tụt huyết áp nghiêm trọng, làm giảm lượng máu và oxy cung cấp cho não, có thể dẫn đến thiếu máu não.
  • Chấn thương cột sống hoặc đầu: Chấn thương có thể gây tổn thương các mạch máu cung cấp cho não, gây thiếu máu cục bộ hoặc làm giảm lưu lượng máu.

Thiếu máu não có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ bệnh lý mạch máu đến thói quen sinh hoạt và bệnh lý tim mạch. Việc xác định nguyên nhân cụ thể là điều quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Những yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, và lối sống


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *