Phổi và 8 bệnh thường gặp

Phổi và 8 bệnh thường gặp

Tổng quan

Phổi là một cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp của con người và động vật, có chức năng chính là trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường bên ngoài. Cụ thể, phổi giúp cung cấp oxy cho máu và loại bỏ khí carbon dioxide (CO2) ra khỏi cơ thể. Quá trình này cực kỳ quan trọng cho sự sống, vì cơ thể cần oxy để duy trì các chức năng tế bào và loại bỏ các sản phẩm phụ từ quá trình trao đổi chất.

Cấu trúc của phổi

  • Số lượng: Con người có hai lá phổi, gồm phổi phải và phổi trái. Phổi phải có ba thùy (lobe), trong khi phổi trái có hai thùy do phải nhường chỗ cho tim.
  • Phế quản và tiểu phế quản: Mỗi lá phổi được kết nối với khí quản qua các nhánh phế quản chính. Phế quản sau đó chia nhỏ thành nhiều tiểu phế quản, giống như các nhánh cây dẫn không khí vào sâu bên trong phổi.
  • Phế nang (Alveoli): Cuối các tiểu phế quản là các cụm phế nang, là những túi khí nhỏ nơi diễn ra quá trình trao đổi khí. Các phế nang được bao quanh bởi mạng lưới mao mạch máu, giúp oxy từ không khí hít vào đi vào máu và CO2 từ máu được thải ra ngoài.

Phổi là cơ quan không thể thiếu để duy trì sự sống, và bất kỳ tổn thương nào đến phổi, dù là từ bệnh tật hay tác nhân môi trường, đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn cơ thể. Hãy cũng Tâm Việt Trà tìm hiểu cơ quan quan trọng của cơ thể này nhé

Xem thêm: Gan nhiễm mỡ và 9 cách phòng tránh

Chức năng của phổi

Phổi đóng vai trò thiết yếu trong hệ hô hấp của con người với các chức năng chính là trao đổi khí, điều hòa độ pH máu, bảo vệ cơ thể khỏi các chất gây hại, và tham gia vào một số quá trình trao đổi chất khác. Dưới đây là các chức năng chính của phổi:

1. Trao đổi khí (Hô hấp)

Đây là chức năng quan trọng nhất của phổi, đảm bảo cơ thể được cung cấp đủ oxy và thải ra khí carbon dioxide (CO2):

  • Hít vào: Khi hít thở, không khí chứa oxy (O2) đi vào phổi qua khí quản, sau đó vào các nhánh phế quản, tiểu phế quản, và cuối cùng đến các túi phế nang (alveoli).
  • Trao đổi khí tại phế nang: Ở phế nang, oxy từ không khí đi qua màng phế nang vào mao mạch máu, sau đó được hồng cầu vận chuyển đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Đồng thời, khí CO2 (sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất) trong máu được đưa từ mao mạch vào phế nang và thải ra ngoài khi thở ra.
  • Thở ra: Quá trình thở ra giúp loại bỏ CO2 khỏi cơ thể, điều này cần thiết để tránh tích tụ chất độc hại.

2. Điều hòa pH máu

Phổi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng axit-bazơ trong máu thông qua việc điều chỉnh lượng CO2:

  • CO2 là một chất tạo axit khi hòa tan trong máu, nó kết hợp với nước để tạo ra axit cacbonic (H2CO3), làm tăng độ axit trong máu. Khi nồng độ CO2 trong máu tăng lên, cơ thể có xu hướng thở nhanh và mạnh hơn để loại bỏ lượng CO2 dư thừa, giúp giảm axit và duy trì cân bằng pH.
  • Ngược lại, khi nồng độ CO2 giảm, cơ thể thở chậm lại, giữ lại CO2 để duy trì pH ở mức ổn định. Nhờ cơ chế này, phổi đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ pH máu, giữ cho pH ổn định trong khoảng 7.35 – 7.45.

3. Bảo vệ cơ thể khỏi các chất gây hại

Phổi không chỉ thực hiện chức năng trao đổi khí mà còn có hệ thống bảo vệ để ngăn chặn sự xâm nhập của các chất độc hại từ môi trường:

  • Lông mao (cilia): Các lông mao nhỏ ở đường hô hấp hoạt động như bộ lọc, giữ lại bụi bẩn, vi khuẩn, và các hạt độc hại trong không khí. Các hạt này sau đó được vận chuyển lên khí quản và thải ra ngoài khi ho hoặc hắt hơi.
  • Dịch nhầy (mucus): Niêm mạc phổi tiết ra dịch nhầy để bẫy các vi khuẩn và bụi bẩn trước khi chúng có thể xâm nhập vào máu.
  • Phản xạ ho: Khi các chất gây kích thích hoặc vi khuẩn xâm nhập, phổi có phản xạ ho mạnh để loại bỏ chúng khỏi đường hô hấp.
Phổi và 8 bệnh thường gặp

4. Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của không khí

Không khí mà chúng ta hít vào thường không được điều chỉnh phù hợp với nhiệt độ cơ thể và cần phải được làm ấm và làm ẩm trước khi đi vào sâu trong phổi:

  • Làm ấm không khí: Không khí khi đi qua mũi và khí quản được làm ấm trước khi đến phổi để đảm bảo sự thoải mái cho phổi và cơ thể.
  • Làm ẩm không khí: Phổi cũng làm ẩm không khí để bảo vệ các mô nhạy cảm của phổi khỏi bị khô và kích ứng.

5. Tham gia vào quá trình trao đổi chất và lọc máu

Ngoài chức năng hô hấp, phổi còn đóng vai trò trong một số quá trình sinh hóa khác:

  • Kích hoạt các enzyme và hormone: Phổi tham gia vào việc kích hoạt các hormone và enzyme cần thiết cho quá trình điều hòa huyết áp, ví dụ như chuyển hóa angiotensin I thành angiotensin II – một hormone quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp.
  • Lọc máu: Phổi có khả năng lọc và giữ lại các cục máu đông nhỏ, vi khuẩn hoặc các tế bào bị tổn thương, ngăn chặn chúng đi vào hệ tuần hoàn lớn và gây hại cho các cơ quan khác.

6. Dự trữ máu

Phổi cũng hoạt động như một kho dự trữ máu. Khi cần thiết (ví dụ như trong quá trình hoạt động mạnh hoặc khi cơ thể gặp căng thẳng), phổi có thể tăng lượng máu được lưu trữ và cung cấp thêm máu cho các cơ quan khác.

7. Thải bỏ chất độc hại

Ngoài việc loại bỏ CO2, phổi cũng có thể loại bỏ một số chất khí độc hại khác mà cơ thể tiếp xúc, như hơi nước hoặc các chất khí độc hại từ môi trường (ví dụ như amoniac, khí sulfur, hoặc các hợp chất dễ bay hơi).

Phổi không chỉ là cơ quan hô hấp mà còn có nhiều chức năng quan trọng khác. Chúng không chỉ đảm bảo cung cấp oxy và loại bỏ CO2, mà còn giúp điều hòa pH máu, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại, tham gia vào quá trình trao đổi chất, và thải bỏ các chất độc. Những chức năng này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì sức khỏe phổi trong cuộc sống hàng ngày.

Các bệnh thường gặp ở phổi

Bệnh phổi bao gồm nhiều loại khác nhau và có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp của con người theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là chi tiết về một số bệnh phổi thường gặp:

1. Viêm phổi (Pneumonia)

  • Nguyên nhân: Viêm phổi là do nhiễm trùng trong phổi, thường do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Viêm phổi có thể xảy ra ở một phần nhỏ của phổi (viêm phổi cục bộ) hoặc cả phổi (viêm phổi lan tỏa).
  • Triệu chứng:
    • Ho (thường ho có đờm màu vàng, xanh hoặc thậm chí máu)
    • Sốt cao, cảm thấy rét run
    • Khó thở, thở nhanh và nông
    • Đau ngực khi thở sâu hoặc ho
  • Điều trị: Điều trị bằng kháng sinh nếu nguyên nhân do vi khuẩn, kháng virus đối với trường hợp nhiễm virus. Trong trường hợp nặng, cần nhập viện để điều trị hỗ trợ.

2. Hen suyễn (Asthma)

  • Nguyên nhân: Hen suyễn là bệnh mãn tính xảy ra khi đường thở của phổi bị viêm và hẹp lại, làm hạn chế luồng khí đi qua. Nguyên nhân chính có thể do yếu tố di truyền, dị ứng, không khí ô nhiễm, hoặc căng thẳng.
  • Triệu chứng:
    • Khó thở, nhất là vào ban đêm hoặc sau khi gắng sức
    • Thở khò khè
    • Ho kéo dài, nhất là vào ban đêm hoặc sáng sớm
    • Cảm giác tức ngực hoặc đau ngực
  • Điều trị: Điều trị hen bao gồm sử dụng các loại thuốc giảm viêm và giãn phế quản như corticosteroid và thuốc giãn phế quản. Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích cơn hen cũng là biện pháp quan trọng.

3. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

  • Nguyên nhân: COPD là một nhóm các bệnh phổi mãn tính, bao gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng. Hút thuốc là nguyên nhân chính gây ra COPD, cùng với các yếu tố khác như tiếp xúc lâu dài với khói bụi hoặc hóa chất.
  • Triệu chứng:
    • Ho mạn tính có đờm (đờm thường có màu vàng hoặc xanh)
    • Khó thở, nhất là khi vận động
    • Cảm giác tức ngực
    • Mệt mỏi và giảm khả năng hoạt động
  • Điều trị: Không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn COPD, nhưng việc bỏ thuốc lá và sử dụng các thuốc giãn phế quản, corticosteroid và oxy liệu pháp có thể giúp kiểm soát triệu chứng.

4. Lao phổi (Tuberculosis)

  • Nguyên nhân: Lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra và lây truyền qua không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Bệnh lao thường gặp ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc sống trong môi trường có dịch bệnh lao.
  • Triệu chứng:
    • Ho kéo dài (thường trên 3 tuần) có thể có đờm hoặc máu
    • Sốt nhẹ, đặc biệt là vào buổi chiều
    • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
    • Giảm cân không rõ lý do
    • Ra mồ hôi đêm
  • Điều trị: Lao phổi được điều trị bằng một liệu trình kháng sinh đặc biệt kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm, bao gồm các thuốc như isoniazid, rifampicin, pyrazinamid và ethambutol.

5. Ung thư phổi (Lung Cancer)

  • Nguyên nhân: Ung thư phổi là kết quả của sự tăng trưởng bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong phổi. Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu của ung thư phổi, chiếm khoảng 85% các trường hợp. Tiếp xúc với hóa chất độc hại, ô nhiễm không khí và yếu tố di truyền cũng là những nguyên nhân.
  • Triệu chứng:
    • Ho kéo dài không khỏi, có thể ho ra máu
    • Đau ngực, khó thở, thở khò khè
    • Sụt cân không rõ lý do
    • Mệt mỏi, giảm năng lượng
    • Viêm phổi hoặc viêm phế quản tái phát thường xuyên
  • Điều trị: Tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh, có thể áp dụng phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc điều trị nhắm trúng đích.

6. Xơ phổi (Pulmonary Fibrosis)

  • Nguyên nhân: Xơ phổi xảy ra khi các mô phổi bị tổn thương và tạo thành các vết sẹo, làm giảm tính đàn hồi của phổi và cản trở việc hấp thụ oxy. Nguyên nhân có thể do di truyền, bệnh tự miễn, hoặc tiếp xúc với các chất gây kích ứng phổi trong thời gian dài.
  • Triệu chứng:
    • Khó thở, đặc biệt là khi hoạt động thể lực
    • Ho khan mạn tính
    • Mệt mỏi, giảm cân không rõ lý do
    • Đau ngực và khó chịu
  • Điều trị: Không có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các thuốc chống xơ hóa phổi, thuốc chống viêm và oxy liệu pháp có thể giúp giảm triệu chứng.

7. Tràn dịch màng phổi (Pleural Effusion)

  • Nguyên nhân: Tràn dịch màng phổi là tình trạng dịch tích tụ trong khoang giữa hai lớp màng phổi, thường do viêm nhiễm, suy tim, hoặc ung thư. Dịch tích tụ có thể cản trở quá trình hô hấp bình thường.
  • Triệu chứng:
    • Khó thở, cảm giác ngột ngạt
    • Đau ngực, nhất là khi thở sâu hoặc ho
    • Sốt, mệt mỏi (nếu có nhiễm trùng kèm theo)
  • Điều trị: Dẫn lưu dịch bằng ống thông và điều trị nguyên nhân gốc gây ra tình trạng tràn dịch.

8. Khí phế thũng (Emphysema)

  • Nguyên nhân: Khí phế thũng là một dạng của COPD, xảy ra khi các túi khí (phế nang) trong phổi bị phá hủy, dẫn đến sự giảm diện tích bề mặt cho quá trình trao đổi khí. Hút thuốc là nguyên nhân chính gây ra bệnh này.
  • Triệu chứng:
    • Khó thở, đặc biệt khi vận động
    • Ho mãn tính, có hoặc không có đờm
    • Cảm giác ngực căng tức
    • Giảm cân không rõ nguyên nhân
  • Điều trị: Điều trị bao gồm ngừng hút thuốc, sử dụng thuốc giãn phế quản, liệu pháp oxy và trong một số trường hợp phẫu thuật.

Việc duy trì một lối sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe định kỳ có thể giúp ngăn ngừa và phát hiện sớm các bệnh về phổi.

Cách chăm sóc để có lá phổi khỏe mạnh

Để duy trì phổi khỏe mạnh, bạn cần thực hiện những biện pháp chăm sóc tích cực nhằm bảo vệ phổi khỏi các yếu tố gây hại. Dưới đây là các cách giúp giữ phổi luôn trong tình trạng tốt nhất:

1. Không hút thuốc và tránh khói thuốc

  • Ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều bệnh phổi nghiêm trọng như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), ung thư phổi, và viêm phế quản mãn tính. Khói thuốc chứa hơn 7.000 chất hóa học, nhiều trong số đó có thể gây ung thư và tổn thương phổi.
  • Tránh khói thuốc thụ động: Hít phải khói thuốc từ người khác cũng có hại tương tự. Hãy tránh xa môi trường có khói thuốc để bảo vệ phổi.

2. Hít thở không khí sạch

  • Tránh ô nhiễm không khí: Khói bụi, hóa chất, và các chất ô nhiễm khác có thể gây hại cho phổi. Nếu bạn sống ở nơi có mức ô nhiễm cao, hãy hạn chế ra ngoài trong những thời điểm ô nhiễm nặng, đặc biệt là vào giờ cao điểm.
  • Sử dụng máy lọc không khí: Trong nhà, bạn có thể dùng máy lọc không khí để làm sạch không khí, đặc biệt nếu bạn sống ở khu vực ô nhiễm hoặc có người trong gia đình bị dị ứng.
  • Trồng cây xanh: Cây xanh giúp làm sạch không khí và tăng cường oxy trong nhà.

3. Tập thể dục đều đặn

  • Luyện tập hô hấp: Các bài tập thể dục như chạy bộ, bơi lội, hoặc đạp xe không chỉ giúp tăng cường khả năng tim mạch mà còn giúp phổi hoạt động hiệu quả hơn. Tập thể dục giúp tăng dung tích phổi và cải thiện khả năng trao đổi khí.
  • Tập thở sâu: Thực hiện các bài tập thở sâu hoặc yoga có thể giúp tăng cường chức năng phổi, làm sạch phổi và cải thiện sức mạnh cơ hoành.

4. Phòng tránh nhiễm trùng hô hấp

  • Rửa tay thường xuyên: Điều này giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập vào cơ thể thông qua đường hô hấp. Đặc biệt, trong mùa cảm lạnh và cúm, cần chú ý rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Đeo khẩu trang: Nếu bạn sống hoặc làm việc trong môi trường có nhiều khói bụi, hóa chất, hoặc nguy cơ nhiễm trùng cao, hãy đeo khẩu trang để bảo vệ phổi.
  • Tiêm vắc-xin phòng bệnh: Tiêm vắc-xin phòng cúm và phế cầu khuẩn (vaccine phòng ngừa viêm phổi) là cách hiệu quả để phòng ngừa các bệnh hô hấp, đặc biệt đối với người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu.

5. Hạn chế tiếp xúc với chất độc hại

  • Tránh hóa chất độc hại: Các hóa chất như sơn, dung môi, chất tẩy rửa có thể gây kích ứng phổi nếu tiếp xúc lâu dài. Khi làm việc với những chất này, hãy đảm bảo không gian được thông thoáng và đeo thiết bị bảo hộ khi cần thiết.
  • Kiểm tra chất lượng không khí trong nhà: Radon (khí phóng xạ tự nhiên) và các chất gây ô nhiễm từ thảm, đồ gỗ, hoặc sơn tường cũng có thể gây hại cho phổi. Hãy đảm bảo không gian sống luôn được thông thoáng và sạch sẽ.

6. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

  • Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như rau xanh, trái cây tươi (cam, bưởi, táo, quả mọng), cà rốt, bí đỏ, và các loại hạt có thể giúp bảo vệ phổi khỏi sự tấn công của các gốc tự do.
  • Thực phẩm chứa chất xơ và vitamin: Các thực phẩm giàu chất xơ và vitamin C, E, A như rau cải, cà chua, các loại đậu và cá có thể giúp tăng cường chức năng phổi.
  • Uống đủ nước: Nước giúp duy trì độ ẩm cho phổi, hỗ trợ cơ chế làm sạch tự nhiên của phổi và ngăn ngừa sự tích tụ dịch nhầy trong đường hô hấp.

7. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

  • Khám phổi thường xuyên: Đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ cao như hút thuốc, làm việc trong môi trường độc hại hoặc có tiền sử bệnh phổi, hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ. Phát hiện sớm các vấn đề về phổi sẽ giúp bạn điều trị kịp thời.
  • Theo dõi triệu chứng: Nếu bạn thường xuyên cảm thấy khó thở, ho kéo dài hoặc có các triệu chứng khác liên quan đến đường hô hấp, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

8. Thư giãn và kiểm soát căng thẳng

  • Tránh căng thẳng quá mức: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp và làm suy giảm chức năng phổi. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc bài tập thở sâu giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe phổi.
  • Giấc ngủ đủ: Một giấc ngủ đủ và chất lượng giúp cơ thể phục hồi và bảo vệ sức khỏe hô hấp.

9. Tạo môi trường sống trong lành

  • Giữ nhà cửa sạch sẽ: Vệ sinh nhà cửa thường xuyên, đặc biệt là khu vực phòng ngủ để loại bỏ bụi, nấm mốc, và các tác nhân gây dị ứng có thể gây hại cho phổi.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm có mùi mạnh: Sử dụng các sản phẩm làm sạch không chứa hóa chất hoặc mùi mạnh để tránh gây kích ứng phổi.
Phổi và 8 bệnh thường gặp

10. Thực hiện các bài tập hô hấp

  • Bài tập thở bằng cơ hoành: Đây là một phương pháp hô hấp giúp tăng cường chức năng phổi và làm việc hiệu quả hơn trong việc sử dụng oxy. Khi tập luyện, hãy cố gắng hít vào bằng cơ hoành thay vì ngực, giúp mở rộng phổi tối đa và tăng khả năng trao đổi khí.

Chăm sóc phổi không chỉ là bảo vệ chúng khỏi các chất gây hại, mà còn là thực hiện một lối sống lành mạnh, bao gồm việc duy trì không khí sạch, tập thể dục, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Việc này sẽ giúp phổi luôn khỏe mạnh và đảm bảo cơ thể có đủ oxy để hoạt động hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *