MỤC LỤC
Tổng quan
Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan B (HBV – Hepatitis B virus) gây ra. Bệnh có thể diễn tiến từ cấp tính (ngắn hạn) đến mạn tính (dài hạn). Trong nhiều trường hợp, viêm gan B không có triệu chứng hoặc chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ, nhưng nó có thể trở nên nghiêm trọng và gây tổn thương gan, xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm gan B lây truyền chủ yếu qua máu, tinh dịch, và các dịch cơ thể khác của người nhiễm bệnh. Tiêm phòng viêm gan B là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất. Vắc-xin viêm gan B có thể giúp bảo vệ khỏi nguy cơ nhiễm virus.
Nếu bệnh diễn biến thành mạn tính, người bệnh cần theo dõi và điều trị lâu dài để tránh biến chứng nặng như xơ gan hay ung thư gan. Cùng Tâm Việt Trà tìm hiểu về bệnh này nhé
Xem thêm: Gan nhiễm mỡ và 9 cách phòng tránh
Những triệu chứng bệnh viêm gan B
Những triệu chứng của bệnh viêm gan B có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, bao gồm cả viêm gan B cấp tính và mạn tính. Nhiều người nhiễm virus có thể không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu.
1. Viêm gan B cấp tính (ngắn hạn)
Các triệu chứng thường xuất hiện từ 1 đến 4 tháng sau khi bị nhiễm virus và có thể kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và yếu đuối kéo dài, không giải thích được.
- Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ.
- Chán ăn: Cảm giác không muốn ăn, có thể kèm theo sụt cân.
- Buồn nôn và nôn: Cảm giác buồn nôn, khó chịu ở dạ dày, có thể nôn.
- Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu có màu tối hơn bình thường, gần giống màu nước trà.
- Vàng da, vàng mắt (vàng da): Da và lòng trắng của mắt chuyển sang màu vàng, do sự tích tụ của bilirubin trong cơ thể.
- Đau vùng bụng trên, đặc biệt là ở vùng gan: Đau hoặc khó chịu ở khu vực dưới xương sườn phải, nơi gan nằm.
- Phân nhạt màu: Phân có thể trở nên nhạt màu hơn bình thường.
2. Viêm gan B mạn tính (dài hạn)
Nhiều người mắc viêm gan B mạn tính có thể không có triệu chứng trong nhiều năm, nhưng virus vẫn tồn tại và gây hại cho gan. Khi bệnh tiến triển, một số triệu chứng có thể xuất hiện:
- Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác kiệt sức dù không làm việc nặng.
- Khó chịu vùng bụng: Cảm giác đầy bụng, căng tức ở vùng gan.
- Sụt cân: Không giải thích được nguyên nhân sụt cân.
- Suy giảm chức năng gan: Dẫn đến các triệu chứng như vàng da, mắt vàng, phù nề (sưng) ở chân hoặc bụng.
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu: Gan không thể sản xuất đủ protein đông máu.
3. Biến chứng của viêm gan B mạn tính
Nếu không được điều trị, viêm gan B mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
- Xơ gan: Gan bị tổn thương và hình thành mô sẹo, làm suy giảm chức năng gan.
- Ung thư gan: Nguy cơ ung thư gan tăng cao ở những người bị viêm gan B mạn tính.
- Suy gan: Gan mất hoàn toàn khả năng hoạt động, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
Nhiều người không có triệu chứng trong thời gian dài, nên kiểm tra định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân bị viêm gan B
Nguyên nhân chính gây viêm gan B là do nhiễm virus viêm gan B (HBV). Virus này tấn công và gây viêm nhiễm tế bào gan, dẫn đến tổn thương gan theo thời gian. Viêm gan B có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, chủ yếu liên quan đến tiếp xúc với máu và các dịch cơ thể chứa virus.
Dưới đây là các con đường lây truyền chính của virus viêm gan B:
1. Lây từ mẹ sang con
- Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất, đặc biệt là ở những quốc gia có tỷ lệ mắc viêm gan B cao. Nếu mẹ bị nhiễm viêm gan B, virus có thể truyền cho con trong quá trình sinh nở. Trẻ sơ sinh có nguy cơ nhiễm virus rất cao nếu không được tiêm phòng ngay sau khi sinh.
2. Quan hệ tình dục không an toàn
- Viêm gan B có thể lây truyền qua quan hệ tình dục với người bị nhiễm, đặc biệt khi không sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su. Virus tồn tại trong tinh dịch, dịch âm đạo, và máu, có thể xâm nhập qua niêm mạc của cơ quan sinh dục hoặc qua các vết thương hở.
3. Tiếp xúc với máu bị nhiễm virus
- Sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ tiêm chích không tiệt trùng (chẳng hạn như trong tiêm ma túy hoặc trong các cơ sở y tế không đảm bảo vệ sinh) có nguy cơ lây nhiễm rất cao.
- Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc vết thương của người bị nhiễm (qua các vết trầy xước, vết cắt) cũng là một nguồn lây nhiễm.
4. Sử dụng chung dụng cụ cá nhân
- Các dụng cụ cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, hoặc dụng cụ cắt móng có thể dính máu hoặc dịch cơ thể của người bị nhiễm viêm gan B. Dùng chung các vật dụng này có thể gây lây nhiễm nếu có vết thương hở.
5. Truyền máu hoặc sản phẩm máu bị nhiễm
- Mặc dù hiện nay các sản phẩm máu đều được kiểm tra rất kỹ để phòng ngừa lây nhiễm virus, nhưng vẫn có nguy cơ lây nhiễm viêm gan B qua việc truyền máu bị nhiễm HBV.
6. Nhân viên y tế hoặc người làm việc trong môi trường tiếp xúc với máu
- Những người làm việc trong ngành y tế hoặc những môi trường có nguy cơ tiếp xúc với máu (như phòng thí nghiệm) có nguy cơ bị lây nhiễm viêm gan B nếu không thực hiện các biện pháp phòng ngừa đúng cách, chẳng hạn như khi bị kim tiêm hoặc các dụng cụ y tế đâm vào da.
7. Tiếp xúc với dụng cụ xăm mình hoặc xỏ khuyên không được vệ sinh
- Các dụng cụ xăm mình hoặc xỏ khuyên nếu không được tiệt trùng đúng cách có thể mang theo virus viêm gan B và lây nhiễm cho người sử dụng.
Những yếu tố nguy cơ cao nhiễm viêm gan B:
- Người có mẹ bị nhiễm viêm gan B.
- Người quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình.
- Người sử dụng ma túy qua đường tiêm.
- Nhân viên y tế hoặc những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với máu.
- Người xăm mình hoặc xỏ khuyên tại các cơ sở không đảm bảo vệ sinh.
Việc tiêm vắc-xin phòng viêm gan B là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm bệnh.
Cách điều trị bệnh viêm gan B
Điều trị bệnh viêm gan B tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh (cấp tính hoặc mạn tính), tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ tổn thương gan. Dưới đây là chi tiết các phương pháp điều trị:
1. Điều trị viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính thường là một bệnh ngắn hạn và nhiều trường hợp sẽ tự khỏi mà không cần điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, một số biện pháp hỗ trợ có thể được sử dụng để giúp giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện sức khỏe:
- Nghỉ ngơi: Giúp cơ thể có đủ năng lượng để chống lại nhiễm trùng.
- Uống nhiều nước: Đảm bảo cơ thể đủ nước để hỗ trợ quá trình thải độc của gan.
- Chế độ ăn uống hợp lý: Bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ chức năng gan, tránh thực phẩm có hại như đồ ăn chiên, rán, chất béo cao, rượu bia.
- Dùng thuốc giảm triệu chứng: Bác sĩ có thể chỉ định thuốc để giảm đau, hạ sốt, và kiểm soát các triệu chứng như buồn nôn hoặc đau bụng.
Thông thường, viêm gan B cấp tính không cần điều trị kháng virus, vì phần lớn cơ thể sẽ tự đào thải virus ra ngoài trong vòng 6 tháng.
2. Điều trị viêm gan B mạn tính
Viêm gan B mạn tính là tình trạng virus viêm gan B tồn tại lâu dài trong cơ thể, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan. Do đó, điều trị tập trung vào việc kiểm soát sự phát triển của virus và ngăn ngừa tổn thương gan.
a. Thuốc kháng virus
Các thuốc kháng virus giúp ngăn chặn sự phát triển của virus và giảm nguy cơ tổn thương gan. Một số loại thuốc kháng virus phổ biến được sử dụng để điều trị viêm gan B mạn tính bao gồm:
- Tenofovir (Viread): Là một trong những thuốc kháng virus mạnh nhất, ít bị kháng thuốc, được sử dụng rộng rãi.
- Entecavir (Baraclude): Hiệu quả cao trong việc ngăn chặn sự sao chép của virus viêm gan B.
- Lamivudine (Epivir-HBV): Được sử dụng trước đây, nhưng hiện ít được ưu tiên do tỷ lệ kháng thuốc cao.
b. Thuốc điều chỉnh miễn dịch
- Interferon alfa-2b (Intron A): Thuốc này là một loại protein tự nhiên giúp cơ thể chống lại virus. Interferon có thể được tiêm trong khoảng 6-12 tháng để kích thích hệ miễn dịch tấn công virus. Tuy nhiên, thuốc này có nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, sốt, và trầm cảm, do đó không phải lúc nào cũng là lựa chọn đầu tiên.
c. Theo dõi và kiểm tra định kỳ
Viêm gan B mạn tính cần được theo dõi định kỳ, kể cả khi bệnh nhân không có triệu chứng. Các bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp xét nghiệm để đánh giá tình trạng virus và chức năng gan, bao gồm:
- Xét nghiệm đo tải lượng virus (HBV DNA): Đánh giá mức độ hoạt động của virus trong cơ thể.
- Xét nghiệm chức năng gan (ALT, AST): Để kiểm tra mức độ tổn thương gan.
- Sinh thiết gan hoặc siêu âm đàn hồi: Để kiểm tra xơ gan hoặc tổn thương gan khác.
3. Phòng ngừa biến chứng
Trong viêm gan B mạn tính, việc điều trị không chỉ nhằm kiểm soát virus mà còn để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm:
- Xơ gan: Gan bị tổn thương lâu dài có thể dẫn đến xơ gan. Bác sĩ sẽ theo dõi các dấu hiệu của xơ gan và đề xuất biện pháp điều trị phù hợp.
- Ung thư gan: Những người mắc viêm gan B mạn tính có nguy cơ cao bị ung thư gan. Do đó, họ thường được kiểm tra định kỳ bằng siêu âm hoặc các xét nghiệm chuyên sâu khác để phát hiện sớm.
4. Chế độ sống lành mạnh
Bệnh nhân viêm gan B nên áp dụng một lối sống lành mạnh để bảo vệ gan và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh:
- Tránh rượu bia: Rượu có thể làm gan tổn thương thêm, do đó nên tránh hoàn toàn.
- Chế độ ăn cân bằng: Tăng cường rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu protein, tránh thức ăn chiên, rán và có nhiều chất béo.
- Tránh các thuốc gây hại cho gan: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thảo dược, vì một số thuốc có thể gây tổn hại cho gan.
5. Cấy ghép gan (nếu cần)
Trong những trường hợp viêm gan B mạn tính tiến triển thành suy gan hoặc ung thư gan, và các biện pháp điều trị khác không hiệu quả, cấy ghép gan có thể là lựa chọn cuối cùng. Đây là một phẫu thuật thay thế gan bị tổn thương nặng bằng gan khỏe mạnh từ người hiến.
6. Phòng ngừa lây lan
Người bị viêm gan B cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa để tránh lây nhiễm cho người khác:
- Tiêm vắc-xin cho người thân: Người thân hoặc người sống chung với bệnh nhân nên tiêm vắc-xin viêm gan B để phòng ngừa.
- Sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục: Luôn sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ lây truyền.
- Không dùng chung dụng cụ cá nhân: Tránh dùng chung dao cạo râu, bàn chải đánh răng, và các vật dụng cá nhân khác.
Điều trị viêm gan B là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và theo dõi chặt chẽ từ phía bệnh nhân và bác sĩ. Đối với viêm gan B cấp tính, điều trị thường tập trung vào việc hỗ trợ cơ thể tự phục hồi. Với viêm gan B mạn tính, việc sử dụng thuốc kháng virus và theo dõi định kỳ là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan.
Cách phòng tránh viêm gan B
Phòng tránh viêm gan B là rất quan trọng vì đây là bệnh nhiễm trùng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan. Có nhiều biện pháp phòng ngừa hiệu quả, trong đó tiêm vắc-xin là cách phòng ngừa tốt nhất. Dưới đây là chi tiết các cách phòng tránh viêm gan B:
1. Tiêm vắc-xin viêm gan B
- Vắc-xin viêm gan B là phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất và an toàn nhất. Vắc-xin giúp cơ thể phát triển kháng thể chống lại virus viêm gan B.
- Lịch tiêm vắc-xin: Vắc-xin được tiêm thành 3 liều theo lịch trình cụ thể. Tiêm đúng và đủ liều có thể bảo vệ khỏi virus trong nhiều năm, thậm chí suốt đời.
- Trẻ sơ sinh nên được tiêm vắc-xin trong vòng 24 giờ sau sinh.
- Người lớn chưa tiêm phòng hoặc có nguy cơ cao cũng nên tiêm vắc-xin.
2. Quan hệ tình dục an toàn
- Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm viêm gan B, đặc biệt nếu không biết rõ tình trạng viêm gan của bạn tình.
- Tránh quan hệ tình dục với nhiều bạn tình: Nguy cơ lây nhiễm viêm gan B cao hơn ở những người có nhiều bạn tình hoặc quan hệ tình dục không an toàn.
3. Tránh tiếp xúc với máu và các dịch cơ thể
- Không dùng chung kim tiêm: Tránh sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ y tế, đặc biệt là trong tiêm ma túy hoặc trong môi trường y tế không đảm bảo vệ sinh.
- Sử dụng găng tay khi tiếp xúc với máu: Nhân viên y tế và những người làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với máu cần sử dụng găng tay và các biện pháp bảo vệ khác để tránh lây nhiễm.
4. Tránh dùng chung các vật dụng cá nhân
- Không dùng chung dao cạo, bàn chải đánh răng, kìm cắt móng, hoặc bất kỳ dụng cụ nào có thể tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể, vì virus viêm gan B có thể lây qua các vật dụng này.
5. Tiêm phòng cho người thân hoặc người sống chung
- Nếu trong gia đình hoặc nhóm sống chung có người nhiễm viêm gan B, những người khác nên tiêm phòng vắc-xin để bảo vệ bản thân.
6. Cẩn thận khi xăm mình, xỏ khuyên
- Đảm bảo rằng các dụng cụ được sử dụng để xăm mình hoặc xỏ khuyên đã được tiệt trùng hoàn toàn để tránh nguy cơ lây nhiễm virus từ người khác.
- Chỉ nên chọn các cơ sở uy tín, đảm bảo vệ sinh.
7. Kiểm tra máu trước khi truyền
- Trước khi nhận máu hoặc sản phẩm từ máu, người nhận cần đảm bảo rằng máu đã được kiểm tra và không bị nhiễm virus viêm gan B. Hiện nay, các quy trình truyền máu được giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
8. Đảm bảo dụng cụ y tế an toàn
- Trong quá trình khám chữa bệnh, hãy chắc chắn rằng tất cả các dụng cụ y tế, kim tiêm, hoặc dao mổ đều được tiệt trùng và sử dụng một lần để tránh lây nhiễm virus viêm gan B.
9. Giáo dục và nâng cao nhận thức
- Tăng cường giáo dục về viêm gan B, đặc biệt là trong các cộng đồng có tỷ lệ nhiễm cao. Hiểu rõ về các con đường lây truyền sẽ giúp mọi người phòng tránh tốt hơn.
10. Theo dõi và kiểm tra sức khỏe thường xuyên
- Đối với những người có nguy cơ cao hoặc đã từng tiếp xúc với người nhiễm viêm gan B, việc kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm và tiêm vắc-xin nếu cần là rất quan trọng.
11. Uống trà thanh nhiệt giải độc mát gan
Thành phần: Atiso Đỏ, Sơn Trà, Quýt Trần Bì, Cam Thảo, Lá Bạc Hà, Mận Hun Khói, Dâu Tằm, Quế Hoa, Đường Phèn Trắng.
Công dụng:
- Hỗ trợ giúp Thanh Nhiệt Giải Độc Mát Gan, mát gan, cải thiện chức năng gan, Giảm Mỡ Máu
- Trà thanh nhiệt có tác dụng giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả, Giúp đẹp da, giảm mờ mụn, chống lão hoá da.
- Giảm mỡ bụng, mỡ máu,chống béo phì, giữ dáng đẹp da.
- Là thưc uống giải nhiệt mùa hè rất tốt cho cơ thể.
- Hỗ trợ tiêu hóa tốt, giảm táo bón, nóng gan
- Uống trà thanh nhiệt giải độc thường xuyên giúp điều hòa khí huyết, ko cấu giận nổi nóng.
Tổng kết:
Phòng ngừa viêm gan B hiệu quả bao gồm tiêm vắc-xin, thực hiện quan hệ tình dục an toàn, tránh tiếp xúc với máu và các dịch cơ thể, cũng như nâng cao ý thức về vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh. Các biện pháp này không chỉ bảo vệ bản thân mà còn giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Bài viết liên quan: